Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 167 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 công trình kiến trúc thế giới của thế kỷ XXI: tầm nhìn mới cho ngành xây dựng tại Việt Nam . - H. : Xây dựng, 2016 . - 31tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06160, PD/VT 06161, PM/VT 08497, PM/VT 08498
  • Chỉ số phân loại DDC: 724
  • 2 ANSYS phân tích kết cấu công trình thuỷ lợi thuỷ điện. T. 1, Các bài toán cơ bản / Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 362tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06071, PD/VT 06072, PM/VT 08406, PM/VT 08407
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Autodesk Revit tổng hợp 3 trong 1 / Lê Duy Phương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 411tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06141, PD/VT 06142, PM/VT 08477, PM/VT 08478
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 4 Âu tàu / Nguyễn Thị Diễm Chi, Trần Long Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 158tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08056, PM/VT 11030
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Bài giảng công trình biển cố định / Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 139tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Cong-trinh-bien-co-dinh_16219_Nguyen-Van-Ngoc_2019.pdf
  • 6 Bài tập giải tích / Nguyễn Bằng Giang ch.b; Nguyễn Thị Lệ Hải, Mai Thị Hồng, Trần Văn Khiên,.. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 299tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06174, PD/VT 06175, PM/VT 08501, PM/VT 08502
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 7 Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 420tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06178, PD/VT 06179, PM/VT 08513, PM/VT 08514
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2018 . - 432tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06180, PD/VT 06181, PM/VT 08515, PM/VT 08516
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Bản và tấm mỏng đàn hồi / Trần Chương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 200tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05908, PD/VT 05909, PM/VT 08203, PM/VT 08204
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 10 Bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 240tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06077, PD/VT 06078, PM/VT 08434, PM/VT 08435
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Bùn cát sông ngòi & bồi lắng hồ chứa / Phạm Thị Hương Lan . - H. : Xây dựng, 2017 . - 179tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06087, PD/VT 06088, PM/VT 08422, PM/VT 08423
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 12 Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 320tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06019, PM/VT 08355
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 13 Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 275tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06018, PM/VT 08354, PM/VT 10785
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 14 Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 2 / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 280tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06168, PD/VT 06169, PM/VT 08507, PM/VT 08508
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 15 Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 2 / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 280tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-be-tong-cot-thep-tren-duong-o-to_T.2_Le-Dinh-Tam_2010.pdf
  • 16 Chỉnh trị cửa sông ven biển (CTĐT) / Phạm Văn Giáp, Lương Phương Hậu . - H. : Xây dựng, 1998 . - 215tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTCSVB 0001-CTCSVB 0091, PD/VT 03670-PD/VT 03672, Pm/vt 00401, Pm/vt 00421-Pm/vt 00428, SDH/Vt 00732
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Chinh-tri-cua-song-ven-bien_Pham-Van-Giap.pdf
  • 17 Chuyên đề nhà ở trung bình, ký túc xá : Dùng cho sinh viên nghành: KTD . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 76tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 1, Quy hoạch cao độ nền thoát nước đô thị / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 201 . - tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06182, PD/VT 06183, PM/VT 08517, PM/VT 08518
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 19 Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 2, Thiết kế đường-nút giao thông / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 2015 . - 414tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06184, PD/VT 06185, PM/VT 08519, PM/VT 08520
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 20 Construction materials, methods, and techniques : Building for a sustainable future / Eva Kultermann, William P. Spence . - 4th ed. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - 920p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03706, SDH/LT 03707
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003706-07%20-%20Construction-materials,-methods,-and-techniques_4ed_William-P.Spence_2017.pdf
  • 21 Construction materials, methods, and techniques : Building for a sustainable future / Eva Kultermann, William P. Spence . - 5th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2022 . - 888p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Construction-materials,-methods,-and-techniques_5ed_Eva-Kultermann_2022.pdf
  • 22 Construction skills / Glenn P. Constin . - Australia : Cengage Learning, 2017 . - 224p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03708, SDH/LT 03709
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 23 Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển / Nguyễn Trung Việt ch.b; Dương Hải Thuận, Lê Thanh Bình, Nguyễn Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2017 . - 144tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05986, PD/VT 05987, PM/VT 08317, PM/VT 08318
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 24 Công nghệ thi công cầu nhanh / Ngô Châu Phương ch.b; Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Danh Huy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 232tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06085, PD/VT 06086, PM/VT 08424, PM/VT 08425
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 25 Công trình âu tàu / Phạm Văn Giáp (cb.), Nguyễn Thượng Bằng, Lê Thắng Cang . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 291tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07923
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 26 Công trình bến cảng / Hồ Ngọc Luyện chủ biên (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1986 . - 178tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTBCT 0001-CTBCT 0091, PD/VT 03683
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 27 Công trình biển chỉ dẫn thiết kế và thi công đê chắn sóng / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2001 . - 112tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05296, Pm/Vt 00348, PM/VT 08329, PM/VT 08330
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 28 Công trình biển cố định (CTĐT) / Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 217tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT/CTT001 0001-GT/CTT001 0166, PD/VT 05727-PD/VT 05731, PD/VT 06244, PD/VT 06245, PD/VT 06978-PD/VT 06980, PM/VT 08016-PM/VT 08020, PM/VT 08556, PM/VT 08557, PM/VT 09414-PM/VT 09416
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 29 Công trình đường thuỷ (CTĐT) / Đào Văn Tuấn . - H. : Xây dựng, 2002 . - 136tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTDT 0001-CTDT 0150
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/CTDT%200001-150%20-%20Cong-trinh-xay-dung-duong-thuy-2002.pdf
  • 30 Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thuỷ lợi / Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 196tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06067, PD/VT 06068, PM/VT 08408, PM/VT 08409
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 167 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :